Có 2 kết quả:
放大紙 fàng dà zhǐ ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄓˇ • 放大纸 fàng dà zhǐ ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enlarging paper (photography)
(2) bromide paper
(2) bromide paper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enlarging paper (photography)
(2) bromide paper
(2) bromide paper
Bình luận 0